Có 2 kết quả:

惜香怜玉 xī xiāng lián yù ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ ㄩˋ惜香憐玉 xī xiāng lián yù ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 憐香惜玉|怜香惜玉[lian2 xiang1 xi1 yu4]

Từ điển Trung-Anh

see 憐香惜玉|怜香惜玉[lian2 xiang1 xi1 yu4]